bài vở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài vở+ noun
- Class materials, task
- chuẩn bị bài vở lên lớp
to prepare for a class
- làm xong bài vở
to be ready for a class
- chuẩn bị bài vở lên lớp
- Newspaper matter, copy
- gửi bài vở về toà soạn
to send copy to the editorial board
- gửi bài vở về toà soạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bài vở"
Lượt xem: 707